Skip to content

Tỷ giá euro pakistan

Tỷ giá euro pakistan

Exchange Rates. Enter the required field and calculate the exchange rate. Tỷ giá hối đoái. Visa cam kết cung cấp cho  Cập nhật tỷ giá liên ngân hàng, tỷ giá hối đoái ngoại tệ hôm nay: Đô la Mỹ USD, Euro, tiền Malaysia, Nhân dân tệ, Úc, Won Hàn Quốc, Đồng Yên Nhật, Bảng  Euro to Pakistani rupee (EUR to PKR). Quickly and easily calculate foreign exchange rates with this free currency converter. From. (Please choose). Tỷ giá áp dụng cho ngày 01/06/2020. Đơn vị: VND. STT, Ngoại tệ, Tên ngoại tệ, Mua, Bán. 1, USD, Đô la Mỹ, 23.175, 23.650. 2, EUR, Đồng Euro, 25.079  ll 【€1 = ₨185.396】 chuyển đổi Euro sang Rupee Pakistan. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Euro sang Rupee Pakistan tính đến Thứ sáu, 5 Tháng sáu 2020. ll 【₫1 = ₨0.006962】 chuyển đổi Đồng Việt Nam sang Rupee Pakistan. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đồng Việt Nam sang Rupee Pakistan tính đến Thứ năm, 28 Tháng năm 2020.

Tổng hợp tin tức về tỷ giá USD, Euro, đồng Yên Nhật hiện nay. Tỷ giá trung tâm được điều chỉnh giảm 10 đồng trong khi giá USD tại các ngân hàng thương mại giảm từ 20 đến 30 đồng so với cuối tuần trước.

Andorra, EUR, Euro, 0.921, 01 May 2020, History. Angola, AOA, Angolan Pakistan, PKR, Pakistani Rupee, 160.39, 01 May 2020, History. Palau, Republic of  Exchange Rates. Enter the required field and calculate the exchange rate. Tỷ giá hối đoái. Visa cam kết cung cấp cho  Cập nhật tỷ giá liên ngân hàng, tỷ giá hối đoái ngoại tệ hôm nay: Đô la Mỹ USD, Euro, tiền Malaysia, Nhân dân tệ, Úc, Won Hàn Quốc, Đồng Yên Nhật, Bảng  Euro to Pakistani rupee (EUR to PKR). Quickly and easily calculate foreign exchange rates with this free currency converter. From. (Please choose).

Chuyển đổi Sang Kết quả Giải thích 1 JPY: PKR: 1,4718 PKR: 1 yên Nhật = 1,4718 rupee Pakistan vào ngày 19/05/2020

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 6.5: Đồng đôla chịu nhiều sức ép khi giá dầu bắt đầu có xu hướng tăng trở lại. Tỷ giá ngoại tệ các đồng tiền trong rổ tiền tệ thế giới hiện giao dịch ở ngưỡng 1 euro đổi 1,083 USD; 1 USD đổi 106,53 yên; và 1,243 bảng Anh GBP đổi 1 USD. ※ Tỷ giá quy đổi ngoại tệ có thể thay đổi nhiều lần trong ngày tùy theo biến động của thị trường ngoại hối. DCOM Money Express là dịch vụ chuyển tiền nhanh đến hơn 200 quốc gia của công ty D. COMMUNICATIONS, INC., có trụ sở tại Tokyo, Nhật Bản. Tỷ giá Euro đứng ở mức: 25.138 đồng (mua) và 26.156 (bán). Tỷ giá Bảng Anh: 27.984 đồng (mua) và 28.861 (bán). Tỷ giá yên Nhật ở mức 212,8 đồng và bán ra ở mức 220,6 đồng. Nhân dân tệ: ở mức 3.247 đồng và bán ra ở mức 3.349 đồng.

Tìm hiểu về chi phí thấp và tỷ giá hối đoái tuyệt vời của Remitly khi gửi tiền tới Pakistan. Bạn có thể chọn lựa gửi để nhận bằng Đồng Euro hoặc Rupee Pakistan.

Tỷ giá Euro đứng ở mức: 24.876 đồng (mua) và 25.883 (bán). Tỷ giá Bảng Anh: 28.102 đồng (mua) và 28.982 (bán). Tỷ giá yên Nhật ở mức 213,4 đồng và bán ra ở mức 221,4 đồng. Nhân dân tệ: ở mức 3.259 đồng và bán ra ở mức 3.362 đồng. Thị trường thế giới:

Andorra, EUR, Euro, 0.921, 01 May 2020, History. Angola, AOA, Angolan Pakistan, PKR, Pakistani Rupee, 160.39, 01 May 2020, History. Palau, Republic of 

Tỷ giá Euro hôm nay (2/6) có xu hướng giảm tại nhiều ngân hàng. Trên thị trường tự do, đồng Euro mua - bán ở 25.830 - 25.930 VND/EUR, giữ nguyên so với mức ghi nhận cùng thời điểm hôm qua. Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2020 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PKR có 3 chữ số có nghĩa. Thêm bình luận của bạn để Tìm hiểu về chi phí thấp và tỷ giá hối đoái tuyệt vời của Remitly khi gửi tiền tới Pakistan. Bạn có thể chọn lựa gửi để nhận bằng Đồng Euro hoặc Rupee Pakistan. Tỷ giá euro so với tiền tệ ở Châu Á và Thái Bình Dương cho ngày 23 Tháng Năm, 2020 UTC. Rupee Pakistan. 175,03. Chi tiết tỷ giá EUR/PKR. Rupee Seychelles. 19,177. Chi tiết tỷ giá EUR/SCR. Rupee Sri Lanka. 202,47. Chi tiết tỷ giá EUR/LKR. Rupiah Indonesia. May 17, 2020 · Cập nhật tỷ giá Vietcombank. Tỷ giá vietcombank, ty gia vietcombank, tỷ giá vcb, ty gia vietcom, tỷ giá vietcom, ti gia ngan hang vietcombank, tỷ giá usd, tỷ giá đô, tỷ giá yên, tỷ giá tệ, tỷ giá hối đoái, dollar mỹ, đô la mỹ, đồng mỹ, đồng euro, tiền malaysia, won hàn quốc, đồng yên nhật, bảng anh, đô sing, đô singapore Tỷ giá usd hôm nay, tỷ giá trung tâm, biểu đồ tỷ giá usd, euro, đô la Singapore, đô la úc, yên Nhật, bảng Anh, nhân dân tệ cập nhật 24/24, tỉ giá ngoại tệ ngân hàng VCB, ACB, bảng tỷ giá hối đoái thị trường tự do, đô la chợ đen, ty gia trung tam. So sánh tỷ giá ngoại tệ Euro Châu Âu (EUR) giữa 4 ngân hàng lớn nhất Việt Nam.Tỷ giá EUR hôm nay ngày 27/05/2020 ở chiều mua vào có 4 ngân hàng tăng giá mua,0 ngân hàng giảm giá mua và 0 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua.Trong khi đó chiều bán ra có 4 ngân hàng tăng giá bán ra, 0 ngân hàng giảm giá bán và 0

Apex Business WordPress Theme | Designed by Crafthemes