RIPL có nghĩa là gì? RIPL là viết tắt của Gợn. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Gợn, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Gợn trong ngôn ngữ tiếng Anh. Đồng tiền điện tử Stellar Lumens được gọi là kẻ giết chết Ripple. Tuy nhiên, nó chỉ là một phiên bản khác của Ripple được phát triển trên nền tảng riêng biệt. Stellar Lumens (XLM) được tạo ra bởi một lập trình viên đến từ Ripple Labs, Jed McCaleb, vào mùa hè 2014. Ông và 7/24/2019 · “HODL” là một từ tiếng lóng có nghĩa là giữ một tiền mã hóa dài hạn thay vì bán nó. Ý nghĩa thực sự của nó là “Giữ cho cuộc sống thân yêu”. Thông thường, giao dịch mật mã dài hạn có nghĩa là giữ một đồng xu trong một năm trở lên. 9/13/2018 · trong cùng một thời gian xử lý giao dịch như Bitcoin, một đồng tiền khác được gọi là Stellar Lumens có thể thực hiện từ 120 đến 200 giao dịch trong cùng khoảng thời gian.. Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu Stellar Lumens là gì và nó có thể được sử dụng như thế nào.
Trả lời: Chào bạn ngochanh72*@gmail.com, tudientre xin trả lời câu hỏi của bạn. Cứu nét có nghĩa là gì ? Cứu nét được hiểu có nghĩa là khi một người chơi ở những quán Internet khi thiếu tiền, họ nhờ người khác lên trả tiền hộ để về thì có nghĩa là cứu nét. Nhưng nếu "cứu nét" với nghĩa … Margin là gì: Là hình thức Trade Coin có sử dụng đòn bẩy, thường là 2,5 lần, tức là sàn giao dịch sẽ cho bạn vay 2,5 lần số tiền bạn đang có. Khi bạn có 1 BTC mà bạn trade trong margin thì bạn sẽ có … Trong đó, phải kể đến Ripple (XRP). Đây là một “hắc mã” trong các loại tiền điện tử. Hiện nay, Ripple đã nhanh chóng lọt vào top 3 sau Bitcoin và Ethereum. Vậy thực chất XRP là gì hãy cùng chúng tôi tìm hiểu nhé. RIPPLE LÀ GÌ? CÓ NÊN ĐẦU TƯ VÀO RIPPLE HAY KHÔNG?
chào mọi người, em đang đọc 1 cái catalog về quạt li tâm. trong đó có đoạn về Housing ( em dịch là vỏ không biết đúng ko ). thì em muốn hỏi về 2 chỗ có từ finish, e dịch là "được gia cố" còn chỗ painted finish em không dịch sao cho suông được hết. mong mọi người giúp 12/8/2019 · XRP có tổng cung là 100 tỷ coin được tạo ra ngay từ đầu, cho đến hiện tại không có dấu hiệu là XRP sẽ được đào hoặc tạo thêm. Ripple cũng sẽ không bị lạm phát khi mỗi giao dịch trong mạng lưới sẽ làm cho một lượng nhỏ XRP bị đốt.
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt. Từ ngày 06 current ripple gợn sóng dòng điện ripple attenuation sự suy giảm gợn sóng Từ đồng nghĩa. noun billow, breaker, crest, ripple ý nghĩa, định nghĩa, ripple là gì: 1. a small wave on the surface of water: 2. a sound or feeling that spreads through a person or…. Tìm hiểu thêm. Các bác có ai đang trong diễn đàn có thể cho em hỏi cụm từ "ngăn lộ" có thể dịch sang tiếng Anh là gì không ạ? Ví dụ trong câu: Công trình có qui mô đầu tư xây dựng: lắp 01 MBA 220kV-250MVA; phía 220 kV: có 01 ngăn lộ tổng MBA; phía 110kV: có 01 ngăn lộ MBA, 01 ngăn lộ liên lạc ripple effect ý nghĩa, định nghĩa, ripple effect là gì: 1. a situation in which one event produces effects which spread and produce further effects: 2. a…. Tìm hiểu thêm. chào mọi người, em đang đọc 1 cái catalog về quạt li tâm. trong đó có đoạn về Housing ( em dịch là vỏ không biết đúng ko ). thì em muốn hỏi về 2 chỗ có từ finish, e dịch là "được gia cố" còn chỗ painted finish em không dịch sao cho suông được hết. mong mọi người giúp 12/8/2019 · XRP có tổng cung là 100 tỷ coin được tạo ra ngay từ đầu, cho đến hiện tại không có dấu hiệu là XRP sẽ được đào hoặc tạo thêm. Ripple cũng sẽ không bị lạm phát khi mỗi giao dịch trong mạng lưới sẽ làm cho một lượng nhỏ XRP bị đốt.
Sàn giao dịch OKEx tiếp tục mua lại mã thông báo OKB của họ · Tin tức Bloomberg: đồng Tether chiếm vị trị số 2 từ Ether chỉ là vấn đề về. Tin tức Monacoin (MONA) từng được mệnh danh là đồng tiền điện tử đầu tiên của Nhật Bản. Vậy Monacoin là gì? Có.. là gì? Hướng dẫn sử dụng Fibonacci trong trade coin. Phiên bản mới: Vi-X-2020 |Nghĩa của từ : ripple: |rip·ple || 'rɪpl * adj. - with a second mixed f | Từ điển Anh - Việt | Từ điển Anh - Anh | Từ điển Việt - Anh | ViX.vn: dịch tất cả từ vựng/câu. Thời trang phong cách Hàn Quốc có tại xtm.vn Ripple enables banks, payment providers, digital asset exchanges and corporates to send money globally using advanced blockchain technology. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt. Từ ngày 06 current ripple gợn sóng dòng điện ripple attenuation sự suy giảm gợn sóng Từ đồng nghĩa. noun billow, breaker, crest, ripple ý nghĩa, định nghĩa, ripple là gì: 1. a small wave on the surface of water: 2. a sound or feeling that spreads through a person or…. Tìm hiểu thêm. Các bác có ai đang trong diễn đàn có thể cho em hỏi cụm từ "ngăn lộ" có thể dịch sang tiếng Anh là gì không ạ? Ví dụ trong câu: Công trình có qui mô đầu tư xây dựng: lắp 01 MBA 220kV-250MVA; phía 220 kV: có 01 ngăn lộ tổng MBA; phía 110kV: có 01 ngăn lộ MBA, 01 ngăn lộ liên lạc ripple effect ý nghĩa, định nghĩa, ripple effect là gì: 1. a situation in which one event produces effects which spread and produce further effects: 2. a…. Tìm hiểu thêm.